1. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ê и e
mê — me
mề — mè
mế — mé
mể — mẻ
mễ — mẽ
mệ — mẹ
tê — te
tề — tè
tế — té
tể — tẻ
tễ — tẽ
tệ — tẹ
ca — ke — kê — ki/ky
cà — kè — kề — kì/kỳ
cá — ké — kế — kí/ký
cả — kẻ — kể — kỉ/kỷ
cã — kẽ — kễ — kĩ/kỹ
cạ — kẹ — kệ — kị/kỵ
nga — nghe — nghê — nghi
ngà — nghè — nghề — nghì
ngá — nghé — nghế — nghí
ngả — nghẻ — nghể — nghỉ
ngã — nghẽ — nghễ — nghĩ
ngạ — nghẹ — nghệ — nghị
2. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ô иo
vô — vo
vồ — vò
vố — vó
vổ — vỏ
vỗ — võ
vộ — vọ
lô — lo
lồ — lò
lố — ló
lổ — lỏ
lỗ — lõ
lộ — lọ
nô — no
nồ — nò
nố — nó
nổ — nỏ
nỗ — nõ
nộ — nọ
nga — ngo — ngô — ngu
ngà — ngò — ngồ — ngù
ngá — ngó — ngố — ngú
ngả — ngỏ — ngổ — ngủ
ngã — ngõ — ngỗ — ngũ
ngạ — ngọ — ngộ — ngụ
kha — kho — khô — khu
khà — khò — khồ — khù
khá — khó — khố — khú
khả — khỏ — khổ — khủ
khã — khõ — khỗ — khũ
khạ — khọ — khộ — khụ
3. Прослу айте и повторите за диктором
lu — lô
lù — lồ
lú — lố
lủ — lổ
lũ — lỗ
lụ — lộ
ghi — ghê — ghe
ghì — ghề — ghè
ghí — ghế — ghé
ghỉ — ghể — ghẻ
ghĩ — ghễ — ghẽ
ghị — ghệ — ghẹ
khư — khơ
khừ — khờ
khứ — khó
khử — khở
khữ — khỡ
khự — khợ
4. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звука nh
nha — nhơ — như
nhà — nhờ — nhừ
nhá — nhớ — nhứ
nhả — nhở — nhử
nhã — nhỡ — nhữ
nhạ — nhợ — nhự
nhu — nhô — nho
nhù — nhồ — nhò
nhú — nhố — nhó
nhủ — nhỗ — nhõ
nhũ — nhỗ — nhõ
nhụ — nhộ — nhọ
nhe — nhê — nhi
nhè — nhề — nhì
nhé — nhế — nhí
nhẻ — nhể — nhỉ
nhẽ — nhễ — nhĩ
nhẹ — nhệ — nhị
như — nhơ
nhừ — nhờ
nhứ — nhớ
nhử — nhở
nhữ — nhỡ
nhự — nhợ
nhi — nhê
nhì — nhề
nhí — nhế
nhỉ — nhể
nhĩ — nhễ
nhị — nhệ
như — nhu
nhừ — nhù
nhứ — nhú
nhử — nhủ
nhữ — nhũ
nhự — nhụ
ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ еще тексты
Перевод Translate.vc
Оценка текста
Статистика страницы на pesni.guru ▼
Просмотров сегодня: 2